1. FC Heidenheim
Bayer 04 Leverkusen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90'+2 | Robert Andrich | |
Bù giờ 5' | ||
89' | N. Tella J. Frimpong | |
88' | J. Hofmann F. Wirtz | |
88' | E. Tapsoba A. Adli | |
Tim Kleindienst | 86' | |
M. Pieringer B. Gimber | 82' | |
81' | Amine Adli | |
M. Busch E. Dinkçi | 76' | |
F. Pick J. Beste | 76' | |
74' | B. Iglesias P. Schick | |
K. Sessa J. Schöppner | 63' | |
N. Dovedan A. Beck | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+2 | Jeremie Frimpong | |
Bù giờ 2' | ||
Benedikt Gimber | 32' | |
Jonas Föhrenbach | 26' |