1. FC Union Berlin
Bayer 04 Leverkusen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
N. Giesselmann J. Roussillon | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
M. Thorsby J. Haberer | 78' | |
S. Michel J. Siebatcheu | 78' | |
74' | Odilon Kossounou | |
A. Schäfer A. Laïdouni | 69' | |
Diogo Leite | 64' | |
62' | S. Azmoun A. Hložek | |
62' | A. Adli M. Diaby | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |