Al-Taawoun
Al-Ettifaq
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
25 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
7 | Bị cản phá | 4 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
90'+6 | A. Al-Ghamdi R. Quaison | |
Bù giờ 5' | ||
Ashraf El Mahdioui | 86' | |
Álvaro Medrán | 84' | |
S. Al-Nasser F. A. Al-Rashidi | 82' | |
Y. A. Bakr M. Al-Ghamdi | 81' | |
81' | D. Velkovski A. Al-Salem | |
Abdullah Radif | 79' | |
69' | M. A. Kuwaykibi Vitinho | |
A. H. Radif H. Al-Amri | 62' | |
50' | Faisal Al-Ghamdi | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
6' | Robin Quaison |