AZ Alkmaar
FC Groningen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Z. Buurmeester J. Karlsson | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
82' | F. Krüger E. Manu | |
Y. Barasi V. Pavlidis | 77' | |
77' | D. Dankerlui J. Willems | |
76' | A. Sher T. v. Bergen | |
M. de Wit M. Kerkez | 65' | |
D. Mihailović J. Odgaard | 65' | |
S. Beukema F. D. Jong | 64' | |
63' | L. Valente L. M. D. Duarte | |
57' | Liam van Gelderen | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Jesper Karlsson | 4' |