Borussia M'gladbach
1. FC Heidenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
T. Čvančara J. Siebatcheu | 87' | |
F. Chiarodia R. Reitz | 86' | |
85' | S. Schimmer L. Maloney | |
77' | Marvin Pieringer | |
C. Kramer A. Pléa | 77' | |
R. Hack N. Ngoumou | 75' | |
P. Herrmann F. Honorat | 75' | |
71' | D. Thomalla N. Theuerkauf | |
70' | M. Pieringer J. Beste | |
61' | Florian Pick | |
Jonas Föhrenbach | 51' | |
46' | M. Busch H. O. Traore | |
46' | F. Pick A. Beck | |
HT 1 - 1 | ||
45'+2 | Eren Dinkçi | |
Bù giờ 2' | ||
37' | Eren Dinkçi | |
Alassane Pléa | 3' |