Brighton & Hove Albion
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
PEN 6 - 7 | ||
ET 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Bù giờ 1' | ||
101' | W. Weghorst B. Fernandes | |
101' | T. Malacia A. Wan-Bissaka | |
97' | Victor Lindelöf | |
91' | M. Sabitzer Antony | |
FT 0 - 0 | ||
Kaoru Mitoma | 90'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
85' | J. Sancho A. Martial | |
D. Undav D. Welbeck | 75' | |
J. Veltman J. Enciso | 67' | |
62' | Fred C. Eriksen | |
53' | Luke Shaw | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
36' | Casemiro |