Central Coast Mariners
Adelaide United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
8 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Moresche M. Túlio | 87' | |
D. Hall S. Roux | 82' | |
H. Steele M. Balard | 81' | |
81' | P. Madanha Z. Clough | |
81' | L. Duzel J. López | |
75' | G. Blackwood E. Alagich | |
Nectarios Triantis | 65' | |
J. Farrell J. McGarry | 62' | |
C. Theoharous B. Nkololo | 62' | |
Beni Nkololo | 62' | |
62' | N. Irankunda L. D'Arrigo | |
Marco Túlio | 52' | |
Samuel Silvera | 48' | |
HT 0 - 0 | ||
37' | Alexandar Popovic |