Cremonese
Udinese
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
J. Vásquez L. Lochoshvili | 85' | |
D. Ciofani D. Okereke | 85' | |
76' | Beto S. Isaac | |
76' | J. Makengo R. Pereyra | |
66' | K. Ehizibue T. Arslan | |
G. Quagliata E. Valeri | 66' | |
G. Escalante S. Meïté | 66' | |
53' | L. Samardžić S. Lovrić | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
C. Buonaiuto C. Dessers | 24' | |
Soualiho Meïté | 4' |