Darmstadt 98
1. FSV Mainz 05
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
0 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bartol Franjić | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
86' | A. Barkok T. Krauß | |
M. Honsak T. Skarke | 83' | |
A. Seydel O. Wilhelmsson | 83' | |
Fraser Hornby | 73' | |
72' | A. Caci P. Mwene | |
Christoph Klarer | 69' | |
66' | B. Gruda L. Ajorque | |
F. Hornby L. Pfeiffer | 61' | |
58' | Dominik Kohr | |
57' | Robin Zentner | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
35' | Sepp van den Berg |