Excelsior
FC Twente
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 26 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
2 | Bị cản phá | 7 | ||||
7 | Phạt góc | 10 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Noah Naujoks | 90'+4 | |
R. Kharchouch L. Lamprou | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
Mike van Duinen | 82' | |
N. Naujoks K. Goudmijn | 81' | |
Y. Ayoub P. Koopmeiners | 81' | |
M. v. Duinen N. Agrafiotis | 81' | |
N. Tjoe-A-On A. Zagre | 81' | |
78' | D. Rots V. Misidjan | |
65' | S. Steijn A. Salah-Eddine | |
Nikolas Agrafiotis | 63' | |
60' | Michel Vlap | |
HT 0 - 0 |