FC Emmen
FC Twente
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 8 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 3 | ||
90'+2 | Michel Vlap | |
Bù giờ 4' | ||
89' | D. Cleonise V. Černý | |
89' | M. Kjølø R. Zerrouki | |
85' | M. Hilgers R. Pröpper | |
75' | Václav Černý | |
M. Bouchouari R. Živković | 74' | |
L. Bernadou J. Veldmate | 74' | |
74' | A. Sampsted J. Brenet | |
70' | Michel Vlap | |
O. Darfalou J. Antonisse | 65' | |
51' | Joshua Brenet | |
49' | Robin Pröpper | |
46' | R. van Wolfswinkel V. Misidjan | |
J. Dirksen L. Burnet | 46' | |
HT 0 - 0 |