FC Nantes
Lorient
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Sissoko P. Chirivella | 86' | |
C. Traoré F. Mollet | 86' | |
74' | S. Doucoure J. Ponceau | |
67' | A. B. Dieng I. Kone | |
Ludovic Blas | 66' | |
E. Guessand I. Ganago | 62' | |
M. Mohamed A. Delort | 62' | |
51' | R. Faivre S. Diarra | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
João Victor J.-C. Castelletto | 20' |