Fulham
Manchester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 2 | ||
90'+8 | Kyle Walker | |
90'+6 | Ederson | |
Bù giờ 8' | ||
83' | B. Silva J. Álvarez | |
83' | P. Foden R. Mahrez | |
D. James B. Reid | 77' | |
S. Lukić H. Reed | 76' | |
M. Solomon H. Wilson | 76' | |
70' | Jack Grealish | |
Kenny Tete | 70' | |
T. Cairney Andreas Pereira | 58' | |
HT 1 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
36' | Julián Álvarez | |
I. Diop T. Ream | 22' | |
Carlos Vinícius | 15' | |
3' | Erling Haaland |