GNK Dinamo Zagreb
Real Betis Balompié
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
T. Halilović P. Sučić | 90'+4 | |
Bù giờ 5' | ||
S. Kulenović A. Hoxha | 86' | |
79' | X. Pleguezuelo J. Miranda | |
D. Špikić T. Kaneko | 75' | |
70' | R. Sánchez A. Ruibal | |
69' | William Carvalho | |
61' | H. Bellerín A. Diao | |
Takuro Kaneko | 59' | |
56' | Aitor Ruibal | |
46' | W. José C. Bakambu | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Bruno Petković | 40' | |
38' | Cédric Bakambu | |
Sergej Jakirović | -5' |