Hebei
Meizhou Hakka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
29% | Sở hữu bóng | 71% | ||||
2 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
0 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 4 | ||
Bù giờ 2' | ||
81' | L. Huo H. Yin | |
S. Luo W. Ren | 77' | |
Y. Yixuan D. Yao | 76' | |
71' | Y. Yang G. Chen | |
71' | Y. Guo C. Egbuchulam | |
68' | Chisom Egbuchulam | |
62' | W. Junjie W. Wang | |
Y. Zhang H. Luan | 46' | |
S. Xintao Z. Ziye | 46' | |
X. Yao W. Yuren | 46' | |
HT 0 - 3 | ||
Bù giờ 2' | ||
28' | Chisom Egbuchulam | |
8' | Chaosheng Yang | |
2' | Chisom Egbuchulam |