Huddersfield Town
Bristol City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
88' | Cameron Pring | |
77' | A. Weimann M. Sykes | |
67' | Zak Vyner | |
64' | H. Cornick N. Wells | |
64' | A. Mehmeti S. Bell | |
J. Koroma J. Hungbo | 46' | |
M. Waghorn D. Ward | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Jonathan Hogg | 45'+3 | |
Matthew Pearson | 26' | |
Ben Jackson | 14' |