Internacional
Red Bull Bragantino
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
83' | Kauan | |
80' | Eric Ramires Helinho | |
David P. Henrique | 80' | |
Braian Romero A. Alemão | 79' | |
Taison A. Patrick | 67' | |
Maurício I. Gomes | 67' | |
66' | Kauan Carlos Eduardo | |
61' | Sorriso Hyoran | |
61' | Jadsom L. Evangelista | |
HT 0 - 0 | ||
45'+4 | Artur | |
Bù giờ 5' |