KAA Gent
Djurgårdens IF
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90'+4 | Victor Kaj Edvardsen | |
90'+3 | B. Sabović R. Schüller | |
Bù giờ 5' | ||
84' | J. Lofgren J. Asoro | |
84' | E. Banda H. Finndell | |
J. De Sart V. Odjidja-Ofoe | 84' | |
73' | Joel Asoro | |
N. Fortuna H. Hong | 72' | |
I. Salah A. Castro-Montes | 72' | |
72' | G. Wikheim H. Radetinac | |
66' | Hampus Finndell | |
A. Hjulsager L. Depoitre | 46' | |
E. Owusu S. Kums | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
38' | Marcus Danielson |