Luton Town
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
6 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+4 | Will Smallbone | |
90'+4 | Jordan Thompson | |
Cauley Woodrow | 90'+2 | |
83' | J. Thompson B. Celina | |
C. Woodrow C. Morris | 70' | |
70' | T. Campbell D. Gayle | |
70' | W. Smallbone L. Baker | |
M. Nakamba A. Campbell | 62' | |
F. Onyedinma C. Drameh | 62' | |
HT 1 - 0 | ||
45'+2 | K. Hoever J. Tymon | |
Cody Drameh | 43' | |
38' | Josh Tymon | |
Pelly Ruddock Mpanzu | 6' |