NAC Breda
FC Emmen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
90'+5 | Mark Diemers | |
Aimé Omgba | 90'+4 | |
90' | M. Heylen R. Živković | |
Bù giờ 6' | ||
86' | Richairo Živković | |
T. Boere J. v. d. Sande | 77' | |
75' | M. Bouchouari L. Burnet | |
A. Omgba E. Banzuzi | 74' | |
66' | J. Assehnoun A. E. Messaoudi | |
66' | B. Scholte J. Antonisse | |
O. Velanas S. Agougil | 46' | |
C. Herrmann E. Már Ómarsson | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
39' | Ole Romeny | |
Matthew Garbett | 36' | |
24' | Lorenzo Burnet |