Newcastle United
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 9 | ||||
0 | Phạt góc | 11 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
5 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
Valentino Livramento | 90'+1 | |
Bù giờ 8' | ||
Bruno Guimarães | 88' | |
M. Ritchie J. Murphy | 79' | |
79' | F. Vieira Jorginho | |
79' | L. Trossard E. Nketiah | |
73' | O. Zinchenko B. White | |
Anthony Gordon | 64' | |
J. Murphy M. Almirón | 63' | |
J. Willock C. Wilson | 62' | |
V. Livramento D. Burn | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Fabian Schär | 39' | |
Sean Longstaff | 38' | |
Anthony Gordon | 37' | |
37' | Kai Havertz |