Olympique Lyonnais
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 3 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
87' | G. Doué D. Doué | |
80' | I. Salah B. Santamaria | |
Bradley Barcola | 79' | |
70' | F. Tait L. Ugochukwu | |
70' | J. Doku A. Kalimuendo | |
69' | D. Doué L. Majer | |
Alexandre Lacazette | 68' | |
Corentin Tolisso | 60' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
39' | Lovro Majer | |
34' | Arthur Theate | |
Sael Kumbedi | 32' | |
Bradley Barcola | 26' | |
11' | Amine Gouiri |