Preston North End
Blackburn Rovers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Dominic Hyam | 90'+4 | |
89' | S. Wharton S. Szmodics | |
89' | C. Brittain T. Morton | |
85' | Joe Rankin-Costello | |
L. Delap J. Onomah | 83' | |
80' | Sammie Szmodics | |
B. Woodburn P. Bauer | 76' | |
A. McCann D. Johnson | 70' | |
60' | Sammie Szmodics | |
Daniel Johnson | 59' | |
46' | R. Hedges S. Thomas | |
46' | B. Brereton Díaz T. Dolan | |
HT 0 - 0 |