Queens Park Rangers
Sheffield United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
10 | Bị cản phá | 7 | ||||
8 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
90'+6 | John Egan | |
90'+2 | Daniel Jebbison | |
Jimmy Dunne | 86' | |
83' | J. Bogle A. Ahmedhodžić | |
A. Adomah T. Roberts | 78' | |
L. Amos C. Willock | 74' | |
70' | D. Jebbison G. Baldock | |
60' | J. Mcatee T. Doyle | |
Samuel Field | 57' | |
46' | J. Robinson C. Clark | |
HT 1 - 0 | ||
39' | Wes Foderingham | |
Ilias Chair | 11' |