RB Leipzig
1899 Hoffenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
86' | Kevin Akpoguma | |
B. Henrichs M. Simakan | 81' | |
81' | K. Dolberg I. Bebou | |
69' | R. Skov P. Kadeřábek | |
62' | Sebastian Rudy | |
61' | G. Prömel C. Baumgartner | |
61' | S. Rudy D. Geiger | |
D. Olmo E. Forsberg | 60' | |
M. Halstenberg D. Raum | 59' | |
A. Silva C. Nkunku | 59' | |
A. Diallo J. Gvardiol | 59' | |
46' | S. N'Soki Angeliño | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Christopher Nkunku | 28' |