RC Lens
SC Freiburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 8 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
90' | Maximilian Philipp | |
Bù giờ 4' | ||
A. Khusanov M. Haïdara | 89' | |
86' | M. Philipp R. Sallai | |
86' | M. Gregoritsch L. Höler | |
Wesley Saïd | 81' | |
79' | V. Grifo M. Röhl | |
W. Saïd E. Wahi | 72' | |
A. Fulgini D. P. d. Costa | 72' | |
S. A. Samed A. Diouf | 63' | |
Jhoanner Chávez R. Aguilar | 63' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Kevin Danso | 42' | |
Jonathan Gradit | 37' |