SC Freiburg
VfB Stuttgart
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 8 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
90'+7 | Hiroki Ito | |
90' | K. Mavropanos L. Pfeiffer | |
M. Gulde V. Grifo | 90' | |
N. Petersen R. Doan | 90' | |
Bù giờ 7' | ||
85' | S. K. Mvumpa A. Karazor | |
Vincenzo Grifo | 85' | |
Vincenzo Grifo | 84' | |
W. Jeong M. Gregoritsch | 75' | |
Christian Günter | 74' | |
L. Höler R. Sallai | 69' | |
69' | J. J. Perea Gil | |
Nicolas Höfler | 63' | |
Vincenzo Grifo | 60' | |
59' | Dan-Axel Zagadou | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
40' | Atakan Karazor | |
30' | Chris Führich |