Shanghai Shenhua
Henan Songshan Longmen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
25% | Sở hữu bóng | 75% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Jianrong Zhu | 90'+3 | |
90'+2 | Fernando Karanga | |
Bù giờ 4' | ||
87' | Z. Ke Y. Zhong | |
Alexander N'Doumbou | 86' | |
85' | Y. Liu B. Feng | |
R. Liu C. Bassogog | 83' | |
82' | C. Keqiang Z. Huang | |
J. Zhu X. Yang | 77' | |
B. Zhu H. Yu | 77' | |
D. W. Yi L. Zhang | 73' | |
61' | L. Jiahui D. Han | |
61' | F. Karanga T. Šunjić | |
Christian Bassogog | 50' | |
H. Wang X. Peng | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |