Shonan Bellmare
Cerezo Osaka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
H. Ishii K. Onose | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
89' | Satoki Uejo | |
87' | T. Suzuki S. Kagawa | |
87' | R. Nishio L. Ceará | |
81' | H. Nakahara J. Croux | |
R. Nagaki A. Barada | 75' | |
H. Abe T. Hiraoka | 75' | |
72' | S. Uejo M. Kato | |
72' | Capixaba H. Tameda | |
Takuya Okamoto | 63' | |
K. Okuno Y. Nakano | 60' | |
T. Elyounoussi A. Suzuki | 60' | |
53' | Léo Ceará | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |