SL Benfica
Estoril Praia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
11 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
90'+5 | Francisco Geraldes | |
90'+4 | James Léa Siliki | |
Alejandro Grimaldo | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
G. Guedes D. Neres | 86' | |
77' | J. L. Siliki J. Marques | |
77' | R. Guitane J. Gamboa | |
77' | A. Marqués Cassiano | |
P. Musa G. Ramos | 64' | |
F. Luís Chiquinho | 64' | |
Nicolás Otamendi | 60' | |
46' | F. Geraldes T. Araújo | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Nicolás Otamendi | 44' |