Stade Rennais
Montpellier
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 5 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
A. Truffert B. Meling | 88' | |
M. Abline B. Bourigeaud | 87' | |
J. Doku A. Gouiri | 87' | |
Amine Gouiri | 85' | |
Lovro Majer | 84' | |
81' | M. Sakho E. T. Mbiayi | |
F. Tait A. Kalimuendo | 74' | |
L. Ugochukwu Xeka | 74' | |
72' | L. Leroy J. Chotard | |
72' | Joris Chotard | |
64' | V. Germain A. Nordin | |
64' | E. T. Mbiayi A. Souquet | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
23' | Nicolas Cozza | |
Arnaud Kalimuendo | 23' | |
Martin Terrier | 15' |