Tottenham Hotspur
Wolverhampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
90'+2 | M. Doherty P. Neto | |
Bù giờ 5' | ||
88' | B. Traoré H. Hwang | |
P. Højbjerg J. Maddison | 85' | |
G. Lo Celso Emerson Royal | 85' | |
73' | J.-R. Bellegarde P. Sarabia | |
B. Johnson Richarlison | 71' | |
R. Bentancur P. M. Sarr | 71' | |
T. Werner Y. Bissouma | 71' | |
66' | João Gomes | |
63' | João Gomes | |
Dejan Kulusevski | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
42' | João Gomes |