VfL Bochum
1. FC Köln
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
25 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 1 - 1 | ||
Bernardo | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
89' | Jan Thielmann | |
88' | F. Alidou L. Maina | |
P. Förster L. Daschner | 81' | |
M. Broschinski T. Asano | 81' | |
G. Paciência P. Hofmann | 81' | |
Lukas Daschner | 77' | |
75' | S. Tigges L. Waldschmidt | |
74' | B. Schmitz R. Carstensen | |
C. Antwi-Adjei M. Kwarteng | 70' | |
59' | J. Thielmann M. Uth | |
54' | Davie Selke | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Erhan Mašović | 40' | |
Philipp Hofmann | 33' | |
Lukas Daschner | 25' |