VfL Wolfsburg
1899 Hoffenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 7 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
90'+3 | Josuha Guilavogui | |
K. Fischer R. Baku | 90' | |
N. Cozza J. Kamiński | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
88' | Kevin Akpoguma | |
85' | T. Bischof G. Prömel | |
85' | F. O. Becker I. Bebou | |
Luca Waldschmidt | 75' | |
73' | K. Dolberg Angeliño | |
L. Waldschmidt P. Wimmer | 70' | |
62' | R. Skov M. Dabbur | |
O. Marmoush J. Wind | 61' | |
Y. Gerhardt M. Svanberg | 61' | |
51' | Ihlas Bebou | |
Josuha Guilavogui | 49' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Ridle Baku | 31' | |
Jakub Kamiński | 15' |