Vierzon FC
Grenoble
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
8 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
89' | A. Monfray F. Bambock | |
D. B. Madruga Y. Médard | 86' | |
A. Khechim T. Salibur | 86' | |
80' | J. Tell S. Abdoulie | |
79' | A. Jeno J. Correa | |
79' | G. Paquiez L. Néry | |
G. Ebongue A. S. B. Aicha | 71' | |
V. Delanys B. Keita | 70' | |
Joël Bayilu Bonyonya | 70' | |
G. Mayanith J. N'Guessan | 54' | |
53' | Loïc Nestor | |
HT 0 - 0 |