Vitória SC
Sporting CP
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 2 | ||
90'+3 | Arthur Gomes | |
90'+2 | Rochinha M. Edwards | |
Bù giờ 5' | ||
79' | G. Inácio M. Reis | |
79' | Arthur P. Gonçalves | |
A. Silva A. Silva | 76' | |
72' | F. Trincão Y. Chermiti | |
Z. Carlos A. Freitas | 71' | |
N. Luz R. Lameiras | 65' | |
T. Händel N. Janvier | 65' | |
47' | Pedro Gonçalves | |
D. Silva A. André | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Miguel Maga | 4' |