Wolverhampton
Tottenham Hotspur
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
0 | Bị cản phá | 9 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
85' | Richarlison B. Davies | |
Adama Traoré | 82' | |
81' | Emerson Royal P. Porro | |
77' | L. Moura D. Kulusevski | |
M. Cunha P. Sarabia | 67' | |
J. Moutinho M. Nunes | 67' | |
61' | Dejan Kulusevski | |
A. Traoré M. Lemina | 46' | |
N. Collins P. Neto | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Rúben Neves | 45'+4 | |
Bù giờ 8' | ||
R. Jiménez Diego Costa | 28' |